GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 19/04/2024


Ngân hàng 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
19/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 LPB 20.1 23.2 19.9 23.2 15.4%
3.1
108,914,800 -236.1 9.4 2.6 7.9
2 EVF 13.1 14.9 13.1 14.9 13.8%
1.8
140,595,500 -36.1 12.0 0.9 15.2
3 TCB 44.5 49.9 44.5 49.8 11.8%
5.3
174,338,000 -452.7 32.2 5.2 9.2
4 TPB 16.6 18.4 16.6 18.4 10.8%
1.8
132,981,000 63.3 14.6 5.3 3.3
5 HDB 22.3 24.5 22.2 24.3 9.2%
2.1
144,913,500 -582.4 13.5 4.1 5.8
6 SHB 11.2 12 11.0 12 7.6%
0.9
513,170,800 -266.5 11.9 2.4 4.9
7 EIB 16.5 18 16.5 17.8 7.6%
1.3
114,643,000 -18.5 12.5 1.4 12.7
8 OCB 13.5 14.5 13.5 14.5 7.4%
1
26,838,000 -9.1 12.3 2.4 5.8
9 VPB 18.1 19.4 18.1 19.4 7.2%
1.3
219,562,400 -406.9 13.1 2.7 6.9
10 STB 26.8 28.6 26.8 28.5 6.3%
1.7
199,112,700 -169.4 20.5 2.7 10.5
11 MSB 13.5 14.4 13.5 14.3 6.3%
0.9
87,109,400 -7.0 13.3 2.3 6.1
12 ACB 26.6 28.3 26.6 28.3 6.2%
1.7
137,827,400 0.0 18.3 4.8 5.8
13 VIB 21.1 22.3 21 22.3 5.7%
1.2
85,950,000 -8.5 12.9 4.0 5.3
14 CTG 31.6 33.2 31.5 33.1 4.8%
1.5
140,408,000 -602.9 20.1 3.5 9.3
15 MBB 22.7 23.4 22 23.3 2.4%
0.6
312,856,700 -173.3 15.1 3.4 6.7
16 NVB 9.2 9.4 8.9 9.4 2.2%
0.2
1,514,200 -1.0 10.3 0 0
17 BID 48.4 50.5 48.1 49.4 2.1%
1
23,994,600 -143.8 18.3 3.6 13.9
18 BAB 12 12.3 12 12.2 1.7%
0.2
94,100 -0.0 10.9 1.0 11.9
19 VCB 90.5 93 90.1 91.8 1.4%
1.3
21,859,200 54.4 24.3 6.3 14.7
20 SSB 22.1 22.2 21.7 22 -0.5%
-0.1
35,448,200 1.4 11.7 1.6 13.4

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |